Có 2 kết quả:

咸水妹 xián shuǐ mèi ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄟˋ鹹水妹 xián shuǐ mèi ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(dialect) prostitute from Guangdong (esp. one in Shanghai before the Revolution) (loanword from "handsome maid")

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(dialect) prostitute from Guangdong (esp. one in Shanghai before the Revolution) (loanword from "handsome maid")

Bình luận 0