Có 2 kết quả:
咸水妹 xián shuǐ mèi ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄟˋ • 鹹水妹 xián shuǐ mèi ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) prostitute from Guangdong (esp. one in Shanghai before the Revolution) (loanword from "handsome maid")
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) prostitute from Guangdong (esp. one in Shanghai before the Revolution) (loanword from "handsome maid")
Bình luận 0